CỠ HẠT |
CÔNG SUẤT |
TỈ LỆ CẮT |
TỈ LỆ BỂ |
TỈ LỆ BUNG KHỎI VỎ |
A |
2700 – 3500 hạt / phút tương đương 700 – 800 kg/giờ |
≥ 85 % trên một lần cắt |
≤ 6% trên một lần cắt ( riêng hàng Campuchia ≤ 10% ) |
Thông thường ≥ 65% |
B |
2700 – 3500 hạt / phút tương đương 500 – 600 kg/giờ |
≥ 85 % trên một lần cắt |
≤ 6% trên một lần cắt ( riêng hàng Campuchia ≤ 10% ) |
Thông thường ≥ 65% |
C |
2700 – 3500 hạt / phút tương đương 400 – 500 kg/giờ |
≥ 80 % trên một lần cắt |
≤ 8 % trên một lần cắt ( riêng hàng Campuchia ≤ 12% ) |
Thông thường ≥ 65% |
Thông số kỹ thuật của dây chuyền đươc nêu ở trên áp dụng cho hạt điều qua chao – hấp theo công nghệ và kỹ thuật ở Việt Nam |
STT |
TÊN GỌI |
SL |
1 |
Đầu máy cắt ( 8 dao ) |
4 |
2 |
Bàn kiểm vỏ |
1 |
3 |
Tủ điện điều khiển có biến tầng |
1 |
4 |
Thùng chứa nguyên liệu |
2 |
5 |
Sàng nhân |
4 |
6 |
Plulo phân vỏ |
3 |
7 |
Quạt thổi 3Hp |
1 |
8 |
Quạt thổi tách vỏ |
6 |
9 |
Gàu tải lớn |
1 |
10 |
Gàu tải nhỏ |
1 |
11 |
Ly tâm |
3 |
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: 9 đ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ